FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saleh Al Amrani

16.3.1994(30) 175cm 74Kg
ST36
RW36
CF34
RF34
CAM33
CM34
CDM41
RM37
RB46
RWB45
CB48
SW47
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
54
Tăng tốc
50
Tốc độ
58
Nhảy
70
Khéo léo
56
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
50
Rê bóng
33
Giữ bóng
33
Kèm người
46
Tranh bóng
44
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
20
Chuyền dài
23
Lực sút
38
Đánh đầu
44
Sút xa
14
Vô-lê
27
Sút xoáy
29
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
28
Phản ứng
49
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13