FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Connor Sparrow

10.5.1994(30) 188cm 79Kg
ST22
RW21
CF22
RF22
CAM23
CM24
CDM24
RM22
RB21
RWB21
CB25
SW24
GK47
Sức mạnh
55
Thể lực
19
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
49
Khéo léo
33
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
16
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
16
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
19
Vô-lê
17
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
15
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
34
Phản ứng
38
Quyết đoán
27
TM phát bóng
55
TM đổ người
51
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
44