FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Guillen

23.6.1993(31) 183cm 73Kg
ST43
RW46
CF44
RF44
CAM45
CM48
CDM56
RM49
RB56
RWB56
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
71
Nhảy
70
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
51
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
54
Tranh bóng
59
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
22
Chuyền dài
56
Lực sút
36
Đánh đầu
56
Sút xa
22
Vô-lê
27
Sút xoáy
41
Đá phạt
22
Penalty
33
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
31
Phản ứng
52
Quyết đoán
70
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18