FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hadji Barry

8.12.1992(31) 180cm 73Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM48
CDM40
RM56
RB43
RWB45
CB39
SW40
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
77
Tốc độ
75
Nhảy
70
Khéo léo
65
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
22
Rê bóng
64
Giữ bóng
49
Kèm người
24
Tranh bóng
32
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
49
Chuyền dài
32
Lực sút
48
Đánh đầu
58
Sút xa
49
Vô-lê
39
Sút xoáy
34
Đá phạt
33
Penalty
50
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
48
Phản ứng
54
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19