FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tony Alfaro

15.6.1993(31) 188cm 86Kg
ST42
RW42
CF42
RF42
CAM43
CM46
CDM54
RM44
RB52
RWB51
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
53
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
51
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
54
Rê bóng
43
Giữ bóng
53
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
23
Chuyền dài
54
Lực sút
40
Đánh đầu
58
Sút xa
17
Vô-lê
24
Sút xoáy
23
Đá phạt
27
Penalty
39
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
36
Phản ứng
56
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13