FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cole Seiler

5.2.1994(30) 185cm 82Kg
ST46
RW46
CF45
RF45
CAM46
CM48
CDM52
RM49
RB53
RWB52
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
62
Tăng tốc
70
Tốc độ
59
Nhảy
67
Khéo léo
43
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
51
Rê bóng
44
Giữ bóng
49
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
31
Chuyền dài
48
Lực sút
31
Đánh đầu
63
Sút xa
29
Vô-lê
27
Sút xoáy
33
Đá phạt
19
Penalty
35
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
38
Phản ứng
52
Quyết đoán
65
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17