FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Salazar

15.11.1992(32) 180cm 75Kg
ST60
RW57
CF58
RF58
CAM56
CM53
CDM47
RM57
RB47
RWB48
CB46
SW47
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
69
Tăng tốc
66
Tốc độ
74
Nhảy
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
29
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
32
Tranh bóng
41
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
60
Chuyền dài
46
Lực sút
59
Đánh đầu
64
Sút xa
54
Vô-lê
57
Sút xoáy
44
Đá phạt
26
Penalty
49
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
52
Phản ứng
60
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13