FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Rua

21.5.1992(32) 175cm 70Kg
ST47
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM50
CDM46
RM52
RB47
RWB48
CB40
SW40
GK15
Sức mạnh
49
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
40
Khéo léo
56
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
32
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
40
Tranh bóng
44
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
40
Chuyền dài
53
Lực sút
47
Đánh đầu
33
Sút xa
43
Vô-lê
39
Sút xoáy
43
Đá phạt
33
Penalty
50
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
56
Phản ứng
49
Quyết đoán
35
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10