FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose David Moya

7.8.1992(32) 185cm 77Kg
ST40
RW37
CF37
RF37
CAM38
CM43
CDM55
RM39
RB55
RWB53
CB60
SW61
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
59
Tăng tốc
60
Tốc độ
45
Nhảy
71
Khéo léo
39
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
55
Rê bóng
30
Giữ bóng
44
Kèm người
63
Tranh bóng
66
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
28
Chuyền dài
40
Lực sút
38
Đánh đầu
62
Sút xa
36
Vô-lê
32
Sút xoáy
29
Đá phạt
33
Penalty
33
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
25
Phản ứng
56
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16