FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Solis

7.4.1983(41) 185cm 83Kg
ST22
RW22
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM22
RM23
RB22
RWB22
CB23
SW23
GK59
Sức mạnh
55
Thể lực
28
Tăng tốc
27
Tốc độ
39
Nhảy
57
Khéo léo
29
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
19
Kèm người
9
Tranh bóng
15
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
9
Chuyền dài
19
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
12
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
17
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
28
Phản ứng
62
Quyết đoán
22
TM phát bóng
66
TM đổ người
56
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
57