FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Nicholson

13.10.1994(30) 178cm 70Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM51
CM47
CDM40
RM52
RB41
RWB43
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
60
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
55
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
30
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
30
Tranh bóng
30
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
51
Chuyền dài
50
Lực sút
58
Đánh đầu
34
Sút xa
43
Vô-lê
34
Sút xoáy
53
Đá phạt
35
Penalty
38
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
42
Quyết đoán
41
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11