FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Seung Woo

6.1.1998(26) 173cm 63Kg
ST62
RW62
CF63
RF63
CAM61
CM54
CDM40
RM61
RB40
RWB44
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
47
Thể lực
53
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
60
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
16
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
65
Chuyền dài
47
Lực sút
63
Đánh đầu
57
Sút xa
62
Vô-lê
57
Sút xoáy
34
Đá phạt
28
Penalty
57
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
49
Phản ứng
62
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13