FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle Fisher

19.6.1994(29) 183cm 80Kg
ST43
RW41
CF40
RF40
CAM41
CM44
CDM53
RM44
RB54
RWB52
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
70
Tăng tốc
69
Tốc độ
76
Nhảy
74
Khéo léo
49
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
55
Rê bóng
35
Giữ bóng
41
Kèm người
60
Tranh bóng
53
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
28
Chuyền dài
52
Lực sút
31
Đánh đầu
64
Sút xa
28
Vô-lê
25
Sút xoáy
21
Đá phạt
30
Penalty
34
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
31
Phản ứng
52
Quyết đoán
81
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18