FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Keegan Rosenberry

11.12.1993(30) 173cm 73Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM56
CDM59
RM56
RB60
RWB60
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
67
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
76
Khéo léo
70
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
59
Rê bóng
52
Giữ bóng
62
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
34
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
47
Sút xa
42
Vô-lê
32
Sút xoáy
54
Đá phạt
46
Penalty
52
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
50
Phản ứng
60
Quyết đoán
58
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14