FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tsubasa Endoh

20.8.1993(31) 170cm 63Kg
ST52
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM56
CDM50
RM58
RB52
RWB54
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
30
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
58
Nhảy
50
Khéo léo
68
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
47
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
31
Tranh bóng
48
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
47
Chuyền dài
52
Lực sút
53
Đánh đầu
49
Sút xa
47
Vô-lê
41
Sút xoáy
55
Đá phạt
38
Penalty
48
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
61
Phản ứng
53
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17