FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Campbell

27.6.1993(31) 188cm 85Kg
ST40
RW39
CF39
RF39
CAM41
CM48
CDM58
RM43
RB55
RWB53
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
63
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
71
Khéo léo
42
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
57
Rê bóng
25
Giữ bóng
46
Kèm người
54
Tranh bóng
60
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
24
Chuyền dài
59
Lực sút
35
Đánh đầu
57
Sút xa
18
Vô-lê
26
Sút xoáy
27
Đá phạt
20
Penalty
39
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
38
Phản ứng
58
Quyết đoán
71
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20