FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danilo Acosta

17.11.1997(27) 180cm 77Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM57
CDM58
RM59
RB59
RWB60
CB58
SW57
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
68
Tăng tốc
68
Tốc độ
75
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
55
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
51
Tranh bóng
59
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
37
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
51
Sút xa
47
Vô-lê
49
Sút xoáy
55
Đá phạt
62
Penalty
56
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15