FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ken Kallaste

31.8.1988(36) 182cm 80Kg
ST47
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM51
CDM54
RM53
RB56
RWB56
CB56
SW55
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
63
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
66
Khéo léo
60
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
62
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
57
Tranh bóng
57
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
34
Chuyền dài
45
Lực sút
36
Đánh đầu
43
Sút xa
34
Vô-lê
42
Sút xoáy
32
Đá phạt
31
Penalty
41
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
53
Phản ứng
44
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12