FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vedran Jugovic

31.7.1989(35) 178cm 69Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM60
CDM60
RM60
RB59
RWB60
CB58
SW59
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
66
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
79
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
57
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
57
Chuyền dài
59
Lực sút
58
Đánh đầu
52
Sút xa
51
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
53
Penalty
59
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
58
Phản ứng
60
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18