FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saman Ghoddos

6.9.1993(31) 176cm 75Kg
ST64
RW65
CF65
RF65
CAM64
CM59
CDM51
RM64
RB52
RWB54
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
68
Tăng tốc
79
Tốc độ
73
Nhảy
54
Khéo léo
76
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
37
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
31
Tranh bóng
38
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
62
Chuyền dài
52
Lực sút
69
Đánh đầu
58
Sút xa
62
Vô-lê
62
Sút xoáy
60
Đá phạt
56
Penalty
45
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
61
Phản ứng
67
Quyết đoán
58
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12