FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brendan Hines-Ike

30.11.1994(29) 185cm 77Kg
ST51
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM52
CDM57
RM52
RB56
RWB56
CB58
SW59
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
64
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
68
Khéo léo
58
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
52
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
64
Tranh bóng
56
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
41
Chuyền dài
55
Lực sút
62
Đánh đầu
55
Sút xa
47
Vô-lê
32
Sút xoáy
44
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
47
Phản ứng
57
Quyết đoán
67
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11