FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seo Jae Min

4.12.1997(26) 169cm 60Kg
ST50
RW54
CF53
RF53
CAM52
CM48
CDM39
RM54
RB41
RWB44
CB33
SW33
GK20
Sức mạnh
34
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
56
Nhảy
64
Khéo léo
46
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
24
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
25
Tranh bóng
24
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
52
Chuyền dài
43
Lực sút
49
Đánh đầu
32
Sút xa
31
Vô-lê
42
Sút xoáy
40
Đá phạt
35
Penalty
45
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
51
Phản ứng
55
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16