FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Jong Min

11.8.1992(32) 188cm 76Kg
ST55
RW51
CF53
RF53
CAM50
CM43
CDM32
RM49
RB33
RWB35
CB31
SW32
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
47
Tăng tốc
57
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
66
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
14
Rê bóng
52
Giữ bóng
49
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
58
Chuyền dài
29
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
49
Vô-lê
42
Sút xoáy
33
Đá phạt
24
Penalty
59
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
47
Phản ứng
52
Quyết đoán
34
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12