FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Woo Chan Yang

27.4.1997(27) 181cm 66Kg
ST45
RW49
CF46
RF46
CAM47
CM47
CDM51
RM50
RB54
RWB54
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
55
Khéo léo
59
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
52
Rê bóng
56
Giữ bóng
50
Kèm người
53
Tranh bóng
54
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
29
Chuyền dài
47
Lực sút
27
Đánh đầu
55
Sút xa
36
Vô-lê
28
Sút xoáy
36
Đá phạt
29
Penalty
37
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
34
Phản ứng
50
Quyết đoán
54
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
10