FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richarlison

10.5.1997(27) 181cm 70Kg
ST67
RW67
CF67
RF67
CAM65
CM58
CDM45
RM66
RB46
RWB49
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
72
Tăng tốc
76
Tốc độ
73
Nhảy
56
Khéo léo
71
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
21
Rê bóng
71
Giữ bóng
69
Kèm người
22
Tranh bóng
23
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
66
Chuyền dài
47
Lực sút
67
Đánh đầu
64
Sút xa
58
Vô-lê
58
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
65
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
63
Phản ứng
66
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16