FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Han Chan Hee

17.3.1997(27) 180cm 72Kg
ST63
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM63
CDM57
RM65
RB56
RWB58
CB52
SW52
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
61
Tốc độ
69
Nhảy
45
Khéo léo
75
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
43
Rê bóng
68
Giữ bóng
63
Kèm người
45
Tranh bóng
43
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
69
Chuyền dài
65
Lực sút
57
Đánh đầu
53
Sút xa
66
Vô-lê
46
Sút xoáy
67
Đá phạt
55
Penalty
45
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
67
Phản ứng
61
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19