FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Jung Ho

18.2.1997(27) 183cm 75Kg
ST51
RW50
CF52
RF52
CAM50
CM49
CDM53
RM50
RB55
RWB54
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
70
Tăng tốc
60
Tốc độ
65
Nhảy
43
Khéo léo
58
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
58
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
59
Tranh bóng
57
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
48
Chuyền dài
32
Lực sút
54
Đánh đầu
44
Sút xa
50
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
23
Penalty
57
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
48
Phản ứng
57
Quyết đoán
64
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16