FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rhys Dolan

20.2.1998(26) 175cm 61Kg
ST36
RW39
CF37
RF37
CAM36
CM35
CDM39
RM39
RB45
RWB44
CB43
SW42
GK16
Sức mạnh
33
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
51
Nhảy
51
Khéo léo
56
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
50
Rê bóng
43
Giữ bóng
42
Kèm người
42
Tranh bóng
44
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
25
Chuyền dài
22
Lực sút
25
Đánh đầu
41
Sút xa
23
Vô-lê
27
Sút xoáy
26
Đá phạt
33
Penalty
33
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
33
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16