FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben White

8.10.1997(27) 185cm 78Kg
ST37
RW38
CF37
RF37
CAM40
CM45
CDM52
RM42
RB51
RWB49
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
68
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
63
Khéo léo
46
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
51
Rê bóng
34
Giữ bóng
37
Kèm người
53
Tranh bóng
57
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
21
Chuyền dài
58
Lực sút
31
Đánh đầu
48
Sút xa
25
Vô-lê
24
Sút xoáy
24
Đá phạt
25
Penalty
27
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
42
Phản ứng
47
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11