FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Miller

11.8.1998(26) 178cm 64Kg
ST54
RW51
CF52
RF52
CAM49
CM43
CDM34
RM49
RB37
RWB37
CB34(+1)
SW34
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
48
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
63
Khéo léo
64
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
23
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
18
Tranh bóng
29
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
56
Chuyền dài
33
Lực sút
57
Đánh đầu
54
Sút xa
51
Vô-lê
50
Sút xoáy
58
Đá phạt
35
Penalty
50
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
40
Phản ứng
44
Quyết đoán
30
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18