FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronan Hughes

15.12.1998(25) 178cm 64Kg
ST41
RW43
CF43
RF43
CAM45
CM44
CDM45
RM44
RB44
RWB44
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
41
Tăng tốc
57
Tốc độ
48
Nhảy
58
Khéo léo
54
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
50
Rê bóng
47
Giữ bóng
48
Kèm người
45
Tranh bóng
40
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
34
Chuyền dài
45
Lực sút
50
Đánh đầu
42
Sút xa
35
Vô-lê
27
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
48
Phản ứng
42
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10