FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Trevor Clarke

26.3.1998(26) 165cm 66Kg
ST48
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM47
CDM43
RM52
RB46
RWB48
CB41
SW41
GK16
Sức mạnh
38
Thể lực
69
Tăng tốc
74
Tốc độ
63
Nhảy
67
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
36
Rê bóng
58
Giữ bóng
51
Kèm người
37
Tranh bóng
41
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
43
Chuyền dài
40
Lực sút
52
Đánh đầu
44
Sút xa
43
Vô-lê
34
Sút xoáy
50
Đá phạt
44
Penalty
45
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
52
Phản ứng
41
Quyết đoán
41
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13