FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fredrik Aursnes

10.12.1995(28) 179cm 71Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM59
CDM59
RM60
RB59
RWB60
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
75
Tăng tốc
59
Tốc độ
67
Nhảy
76
Khéo léo
75
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
59
Rê bóng
57
Giữ bóng
65
Kèm người
60
Tranh bóng
55
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
53
Chuyền dài
62
Lực sút
55
Đánh đầu
47
Sút xa
54
Vô-lê
44
Sút xoáy
62
Đá phạt
44
Penalty
64
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
54
Phản ứng
59
Quyết đoán
73
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18