FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Geon Woong

29.8.1997(27) 186cm 78Kg
ST49
RW50
CF52
RF52
CAM55
CM58
CDM58
RM52
RB51
RWB52
CB53
SW54
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
54
Tăng tốc
54
Tốc độ
45
Nhảy
44
Khéo léo
50
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
47
Rê bóng
52
Giữ bóng
57
Kèm người
59
Tranh bóng
53
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
30
Chuyền dài
63
Lực sút
58
Đánh đầu
41
Sút xa
53
Vô-lê
33
Sút xoáy
28
Đá phạt
37
Penalty
38
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
61
Phản ứng
57
Quyết đoán
56
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11