FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luong Xuan Truong

28.4.1995(29) 178cm 71Kg
ST48
RW52
CF52
RF52
CAM55
CM56
CDM52
RM53
RB48
RWB50
CB46
SW45
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
65
Tăng tốc
58
Tốc độ
64
Nhảy
69
Khéo léo
59
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
38
Rê bóng
52
Giữ bóng
52
Kèm người
38
Tranh bóng
43
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
45
Chuyền dài
62
Lực sút
50
Đánh đầu
39
Sút xa
52
Vô-lê
35
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
41
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
65
Phản ứng
49
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14