FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Gun Hee

22.2.1995(29) 184cm 71Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM54
CDM47
RM59
RB46
RWB48
CB45
SW44
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
55
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
59
Khéo léo
60
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
26
Rê bóng
60
Giữ bóng
66
Kèm người
29
Tranh bóng
25
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
55
Chuyền dài
35
Lực sút
56
Đánh đầu
61
Sút xa
49
Vô-lê
51
Sút xoáy
42
Đá phạt
31
Penalty
59
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
55
Phản ứng
60
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12