FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mael Corboz

6.9.1994(29) 180cm 76Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM53
RM51
RB53
RWB53
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
58
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
50
Rê bóng
48
Giữ bóng
52
Kèm người
54
Tranh bóng
55
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
32
Chuyền dài
54
Lực sút
45
Đánh đầu
48
Sút xa
38
Vô-lê
36
Sút xoáy
36
Đá phạt
31
Penalty
41
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12