FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damian Arce

6.7.1991(33) 178cm 71Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM58
CDM51
RM61
RB51
RWB52
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
65
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
57
Khéo léo
64
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
44
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
43
Tranh bóng
33
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
56
Chuyền dài
70
Lực sút
65
Đánh đầu
47
Sút xa
51
Vô-lê
46
Sút xoáy
59
Đá phạt
57
Penalty
60
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
59
Phản ứng
55
Quyết đoán
46
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14