FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahim Al Shehri

23.2.1996(28) 170cm 68Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM49
CDM47
RM52
RB48
RWB49
CB46
SW45
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
48
Tăng tốc
70
Tốc độ
64
Nhảy
42
Khéo léo
60
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
45
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
41
Tranh bóng
45
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
42
Chuyền dài
49
Lực sút
43
Đánh đầu
41
Sút xa
45
Vô-lê
36
Sút xoáy
36
Đá phạt
32
Penalty
42
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
42
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20