FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Monaghan

24.3.1993(31) 178cm 75Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM52
CDM52
RM51
RB52
RWB52
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
60
Tăng tốc
52
Tốc độ
51
Nhảy
52
Khéo léo
51
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
54
Rê bóng
54
Giữ bóng
49
Kèm người
51
Tranh bóng
53
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
49
Chuyền dài
53
Lực sút
45
Đánh đầu
52
Sút xa
48
Vô-lê
44
Sút xoáy
46
Đá phạt
45
Penalty
47
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17