FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tyler Miller

12.3.1993(31) 193cm 88Kg
ST23
RW24
CF24
RF24
CAM25
CM25
CDM24
RM24
RB22
RWB22
CB23
SW23
GK56
Sức mạnh
47
Thể lực
28
Tăng tốc
33
Tốc độ
32
Nhảy
49
Khéo léo
33
Thăng bằng
26
Xoạc bóng
16
Rê bóng
22
Giữ bóng
23
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
17
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
20
Vô-lê
18
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
17
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
40
Phản ứng
52
Quyết đoán
27
TM phát bóng
56
TM đổ người
59
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
58