FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brandon Allen

8.10.1993(31) 185cm 86Kg
ST55
RW48
CF51
RF51
CAM48
CM43
CDM37
RM47
RB36
RWB37
CB37
SW38
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
61
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
63
Khéo léo
52
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
20
Rê bóng
49
Giữ bóng
59
Kèm người
20
Tranh bóng
23
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
59
Chuyền dài
29
Lực sút
59
Đánh đầu
60
Sút xa
41
Vô-lê
41
Sút xoáy
43
Đá phạt
27
Penalty
46
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
44
Phản ứng
51
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19