FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Montiel

3.9.1998(25) 173cm 67Kg
ST52
RW56
CF57
RF57
CAM59
CM56
CDM47
RM55
RB43
RWB45
CB40
SW39
GK18
Sức mạnh
33
Thể lực
43
Tăng tốc
53
Tốc độ
54
Nhảy
45
Khéo léo
58
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
36
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Kèm người
27
Tranh bóng
33
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
55
Chuyền dài
61
Lực sút
42
Đánh đầu
40
Sút xa
57
Vô-lê
29
Sút xoáy
38
Đá phạt
40
Penalty
47
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
59
Phản ứng
56
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11