FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francois Cisse

2.11.1996(28) 173cm 64Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM53
CM49
CDM43
RM53
RB45
RWB46
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
68
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
34
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
28
Tranh bóng
32
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
55
Chuyền dài
40
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
43
Vô-lê
50
Sút xoáy
49
Đá phạt
40
Penalty
42
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10