FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Castro

14.6.1992(32) 174cm 78Kg
ST64
RW62
CF63
RF63
CAM61
CM54
CDM42
RM61
RB42
RWB45
CB36
SW36
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
62
Khéo léo
77
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
15
Rê bóng
65
Giữ bóng
59
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
72
Chuyền dài
51
Lực sút
73
Đánh đầu
54
Sút xa
54
Vô-lê
58
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
58
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
54
Phản ứng
61
Quyết đoán
40
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20