FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mason Stajduhar

2.12.1997(26) 188cm 86Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM23
CDM23
RM23
RB22
RWB22
CB23
SW23
GK51
Sức mạnh
55
Thể lực
27
Tăng tốc
34
Tốc độ
31
Nhảy
43
Khéo léo
29
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
13
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
19
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
17
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
17
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
15
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
26
Phản ứng
50
Quyết đoán
19
TM phát bóng
57
TM đổ người
55
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
51