FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Calle Brown

1.7.1992(32) 196cm 91Kg
ST23
RW24
CF24
RF24
CAM27
CM26
CDM25
RM24
RB23
RWB23
CB25
SW25
GK52
Sức mạnh
62
Thể lực
33
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
60
Khéo léo
52
Thăng bằng
22
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
21
Kèm người
17
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
14
Chuyền dài
23
Lực sút
19
Đánh đầu
15
Sút xa
22
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
13
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
46
Phản ứng
48
Quyết đoán
28
TM phát bóng
62
TM đổ người
48
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
59