FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Drew Conner

18.2.1994(30) 180cm 75Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM51
CDM54
RM49
RB53
RWB53
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
62
Tăng tốc
55
Tốc độ
51
Nhảy
52
Khéo léo
47
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
52
Rê bóng
40
Giữ bóng
59
Kèm người
51
Tranh bóng
49
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
28
Chuyền dài
54
Lực sút
48
Đánh đầu
54
Sút xa
34
Vô-lê
35
Sút xoáy
32
Đá phạt
39
Penalty
33
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14