FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joey Calistri

20.11.1993(31) 178cm 73Kg
ST54
RW52
CF54
RF54
CAM52
CM48
CDM38
RM51
RB38
RWB40
CB34
SW33
GK19
Sức mạnh
42
Thể lực
62
Tăng tốc
58
Tốc độ
69
Nhảy
56
Khéo léo
58
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
19
Rê bóng
54
Giữ bóng
47
Kèm người
14
Tranh bóng
21
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
54
Chuyền dài
42
Lực sút
65
Đánh đầu
54
Sút xa
53
Vô-lê
55
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
56
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
53
Phản ứng
53
Quyết đoán
46
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13