FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvaro Tejero

20.7.1996(29) 174cm 69Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM53
CDM56
RM55
RB59
RWB60
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
65
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
74
Khéo léo
75
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
57
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
31
Chuyền dài
39
Lực sút
66
Đánh đầu
50
Sút xa
60
Vô-lê
21
Sút xoáy
58
Đá phạt
60
Penalty
56
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
41
Phản ứng
55
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12